Có 2 kết quả:

翻脸 fān liǎn ㄈㄢ ㄌㄧㄢˇ翻臉 fān liǎn ㄈㄢ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall out with sb
(2) to become hostile

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall out with sb
(2) to become hostile