Có 2 kết quả:
翻脸 fān liǎn ㄈㄢ ㄌㄧㄢˇ • 翻臉 fān liǎn ㄈㄢ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall out with sb
(2) to become hostile
(2) to become hostile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall out with sb
(2) to become hostile
(2) to become hostile
Bình luận 0